Bước tới nội dung

покупатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

покупатель

  1. người mua; мн.: покупательи — khách mua, khách hàng

Tham khảo

[sửa]