покуситься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của покуситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokusít'sja |
khoa học | pokusit'sja |
Anh | pokusitsya |
Đức | pokusitsja |
Việt | pocuxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
покуситься Hoàn thành
- Xem покушаться
Tham khảo[sửa]
- "покуситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)