полбеды
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полбеды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polbédy |
khoa học | polbedy |
Anh | polbedy |
Đức | polbedy |
Việt | polbeđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полбеды gc (нескл.)
- в знач. сказ. разг.:
- это ещё полбеды — cái đó chẳng đáng sợ, điều đó chẳng nguy hiểm gì, như thế chẳng hề chi, như thế có sá gì
Tham khảo
[sửa]- "полбеды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)