полбеды

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

полбеды gc (нескл.)

  1. в знач. сказ. разг.:
    это ещё полбеды — cái đó chẳng đáng sợ, điều đó chẳng nguy hiểm gì, như thế chẳng hề chi, như thế có sá gì

Tham khảo[sửa]