полдороги
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полдороги
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poldorógi |
khoa học | poldorogi |
Anh | poldorogi |
Đức | poldorogi |
Việt | polđoroghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полдороги gc
- Nửa đường, giữa đường.
- .
- остановиться на полдорогие — làm dở dang, nửa chừng bỏ dở
Tham khảo
[sửa]- "полдороги", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)