Bước tới nội dung

полдороги

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полдороги gc

  1. Nửa đường, giữa đường.
  2. .
    остановиться на полдорогие — làm dở dang, nửa chừng bỏ dở

Tham khảo

[sửa]