полезащитный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полезащитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polezaščítnyj |
khoa học | polezaščitnyj |
Anh | polezashchitny |
Đức | polesaschtschitny |
Việt | poledasitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
полезащитный
- :
- полезащитное лесонасаждение — rừng trồng phòng hộ ruộng, rừng bảo hộ đồng ruộng
Tham khảo[sửa]
- "полезащитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)