ползучий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ползучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polzúčij |
khoa học | polzučij |
Anh | polzuchi |
Đức | polsutschi |
Việt | poldutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ползучий
- Bò.
- ползучий не растения — loài cây bò
- ползучий дым — làn khói bò lan
Tham khảo[sửa]
- "ползучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)