Bước tới nội dung

ползучий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ползучий

  1. .
    ползучий не растения — loài cây bò
    ползучий дым — làn khói bò lan

Tham khảo

[sửa]