политикан
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của политикан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | politikán |
khoa học | politikan |
Anh | politikan |
Đức | politikan |
Việt | politican |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]политикан gđ (презр.)
- chính khách, con buôn chính trị, (интриган) kẻ giảo hoạt, kẻ gian hùng.
Tham khảo
[sửa]- "политикан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)