Bước tới nội dung

поличное

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поличное gt ((скл. как. прил.))

  1. :
    поймать кого-л. с поличноеым — bắt quả tang ai, bắt ai quả tang

Tham khảo

[sửa]