Bước tới nội dung

полишинель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полишинель

  1. (Con) Rối hề.
    секрет полишинелья — bí mật mà ai cũng biết

Tham khảo

[sửa]