Bước tới nội dung

полиэтилен

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полиэтилен (хим.)

  1. Pôliêtilen.

Tham khảo

[sửa]