полк
Tiếng Buryat[sửa]
Danh từ[sửa]
полк (polk)
- (Quân sự) trung đoàn.
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
полк gđ
- Trung đoàn.
- артиллерийский полк — trung đoàn pháo binh
- командир полка — trung đoàn trưởng; E trưởng (сокр.)
- перен. (thông tục) — (множество) số đông, rất nhiều, vô khối, đám đông
Tham khảo[sửa]
- "полк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)