полковой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polkovój |
khoa học | polkovoj |
Anh | polkovoy |
Đức | polkowoi |
Việt | polcovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]полковой
- (Thuộc về) Trung đoàn.
- полковое знамя — [lá] cờ trung đoàn
Tham khảo
[sửa]- "полковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)