полнокровие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полнокровие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polnokróvije |
khoa học | polnokrovie |
Anh | polnokroviye |
Đức | polnokrowije |
Việt | polnocroviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полнокровие gt (мед.)
- (Chứng) Sung huyết, thừa máu.
Tham khảo
[sửa]- "полнокровие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)