Bước tới nội dung

полнометражный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

полнометражный

  1. :
    полнометражный фильм — [bộ] phim cỡ dài

Tham khảo

[sửa]