полнота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полнота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polnotá |
khoa học | polnota |
Anh | polnota |
Đức | polnota |
Việt | polnota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=полнот}} полнота gc
- (тучность) [sự] mập mạp, to béo, đẫy đà
- (чрезмерная) [sự] béo phệ, béo phị.
- (полная мера) [sự] đầy đủ.
- полнота власти — [sự] toàn quyền
- .
- от полнотаы сердца, души — với tất cả tấm lòng, vì tốt bụng
Tham khảo
[sửa]- "полнота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)