Bước tới nội dung

поло

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поло gt (нескл. спорт.)

  1. (Môn) Bóng, pôlô.
    водное поло — [môn] bóng nước, vatepôlô

Tham khảo

[sửa]