половина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
половина gc
- (Một) Nửa; (середина чего-л. ) giữa.
- половина дома — [một] nửa ngôi nhà
- большая половина — già nửa
- меньшая половина — non nửa
- в половине мая — giữa tháng năm
- в половине седьмого — lúc sáu giờ rưỡi
- в первой половине июля — trong nửa đầu tháng bảy
- первая половина девятнадцатого века — nửa đầu (thượng bán, tiền bán) thế kỷ thứ mười chín
- вторая половина девятнадцатого века — nửa sau (hạ bán, hậu bán) thế kỷ thứ mười chín
- бросить что-л. на половине — làm gì nửa chừng bỏ dở, làm dở chừng đã bỏ
- моя половина — шутл. — nhà tôi
- дрожайшая половина — (о жене) шутл. — nội tướng, vợ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)