половина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của половина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polovína |
khoa học | polovina |
Anh | polovina |
Đức | polowina |
Việt | polovina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]половина gc
- (Một) Nửa; (середина чего-л. ) giữa.
- половина дома — [một] nửa ngôi nhà
- большая половина — già nửa
- меньшая половина — non nửa
- в половине мая — giữa tháng năm
- в половине седьмого — lúc sáu giờ rưỡi
- в первой половине июля — trong nửa đầu tháng bảy
- первая половина девятнадцатого века — nửa đầu (thượng bán, tiền bán) thế kỷ thứ mười chín
- вторая половина девятнадцатого века — nửa sau (hạ bán, hậu bán) thế kỷ thứ mười chín
- бросить что-л. на половине — làm gì nửa chừng bỏ dở, làm dở chừng đã bỏ
- моя половина — шутл. — nhà tôi
- дрожайшая половина — (о жене) шутл. — nội tướng, vợ
Tham khảo
[sửa]- "половина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)