половинная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của половинная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polovínnaja |
khoa học | polovinnaja |
Anh | polovinnaya |
Đức | polowinnaja |
Việt | polovinnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
половинная горизонталь
Tham khảo[sửa]
- "половинная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)