Bước tới nội dung

пологий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пологий

  1. Thoai thoải, thoải thoải, thoải.
    пологий берег — bờ thoai thoải

Tham khảo

[sửa]