Bước tới nội dung

полоска

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полоска gc

  1. :
    в полоскау — có sọc, rằn, vằn, có vạch, rằn ri

Tham khảo

[sửa]