полоска
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полоска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polóska |
khoa học | poloska |
Anh | poloska |
Đức | poloska |
Việt | poloxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полоска gc
- :
- в полоскау — có sọc, rằn, vằn, có vạch, rằn ri
Tham khảo
[sửa]- "полоска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)