полпре
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полпре
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polpré |
khoa học | polpre |
Anh | polpre |
Đức | polpre |
Việt | polpre |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-n-1a|root=полпр}} полпре gt ((полномочный представитель) ист.)
- Đại diện toàn quyền.
Tham khảo[sửa]
- "полпре", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)