Bước tới nội dung

полпути

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полпути

  1. Nửa đường, giữa đường.
    на полпути — giữa chừng, giữa đường
    он встретил меня на полпути к вашему дому — nó gặp tôi ở giữa đường đến nhà anh
    верн</u></u>уться с полпути — giữa (nửa) đường thì quay trở về

Tham khảo

[sửa]