Bước tới nội dung

полугодие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полугодие gt

  1. Nửa năm, bán niên, sáu tháng.
    учебное полугодие — học kỳ
    первое полугодие — nửa năm đầu, thượng bán niên, sáu tháng đầu năm

Tham khảo

[sửa]