Bước tới nội dung

bán niên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˥ niən˧˧ɓa̰ːŋ˩˧ niəŋ˧˥ɓaːŋ˧˥ niəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˩˩ niən˧˥ɓa̰ːn˩˧ niən˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
Bán: nửa; niên: năm

Tính từ

[sửa]

bán niên

  1. Nửa năm.
    Sơ kết bán niên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]