полузащита
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полузащита
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poluzaščíta |
khoa học | poluzaščita |
Anh | poluzashchita |
Đức | polusaschtschita |
Việt | poludasita |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полузащита gc (спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "полузащита", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)