полузащитник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полузащитник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poluzaščítnik |
khoa học | poluzaščitnik |
Anh | poluzashchitnik |
Đức | polusaschtschitnik |
Việt | poludasitnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полузащитник gđ (спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "полузащитник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)