полумесячный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полумесячный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polumésjačnyj |
khoa học | polumesjačnyj |
Anh | polumesyachny |
Đức | polumesjatschny |
Việt | polumexiatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]полумесячный
Tham khảo
[sửa]- "полумесячный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)