полуостров
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полуостров
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poluóstrov |
khoa học | poluostrov |
Anh | poluostrov |
Đức | poluostrow |
Việt | poluoxtrov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полуостров gđ
- Bán đảo.
Tham khảo[sửa]
- "полуостров". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)