полуфабрикат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полуфабрикат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polufabrikát |
khoa học | polufabrikat |
Anh | polufabrikat |
Đức | polufabrikat |
Việt | poluphabricat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полуфабрикат gđ
- Bán thành phẩm, nửa thành phẩm.
- пищевые полуфабрикаты — thức ăn bán thành phẩm, thức ăn chế biến sẵn
Tham khảo[sửa]
- "полуфабрикат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)