пользование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пользование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pól'zovanije |
khoa học | pol'zovanie |
Anh | polzovaniye |
Đức | polsowanije |
Việt | poldovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пользование gt
- (Sự) Sử dụng, dùng.
- отдать что-л. во временное пользование — cho ai mượn cái gì
- предметы личного пользованиея — đồ dùng riêng, vật dụng cá nhân
- для служебного пользованиея — [để] dùng trong nội bộ
Tham khảo
[sửa]- "пользование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)