пользование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пользование gt

  1. (Sự) Sử dụng, dùng.
    отдать что-л. во временное пользование — cho ai mượn cái gì
    предметы личного пользованиея — đồ dùng riêng, vật dụng cá nhân
    для служебного пользованиея — [để] dùng trong nội bộ

Tham khảo[sửa]