польский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của польский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pól'skij |
khoa học | pol'skij |
Anh | polski |
Đức | polski |
Việt | polxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]польский
- (Thuộc về) Ba-lan.
- польский язык — tiếng Ba-lan
Tham khảo
[sửa]- "польский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)