поместный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поместный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poméstnyj |
khoa học | pomestnyj |
Anh | pomestny |
Đức | pomestny |
Việt | pomextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
поместный
- :
- поместный строй — chế độ thái ấp
Tham khảo[sửa]
- "поместный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)