помещик
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помещик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poméščik |
khoa học | pomeščik |
Anh | pomeshchik |
Đức | pomeschtschik |
Việt | pomesic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
помещик gđ
Tham khảo[sửa]
- "помещик". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)