Bước tới nội dung

помидоор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]
помидоор

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Nga помидор (pomidor).

Danh từ

[sửa]

помидоор (pomidoor)

  1. cà chua.
    ногоон помидоорnogoon pomidoorcà chua chưa chín.
    хорчигор болочисон помидоорxorchigor bolochison pomidoorcà chua nhăn.
    помидоор ургуулнабидаpomidoor urguulnabidachúng tôi trồng cà chua.

Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk