помин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomín |
khoa học | pomin |
Anh | pomin |
Đức | pomin |
Việt | pomin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
помин gđ
- :
- и в помине нет — hoàn toàn không có, tuyệt nhiên không có
- и помину нет о ком-л., о чем-л. — người ta không còn nhớ (không còn nhắc) đến ai, cái gì nữa
Tham khảo[sửa]
- "помин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)