помириться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помириться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomirít'sja |
khoa học | pomirit'sja |
Anh | pomiritsya |
Đức | pomiritsja |
Việt | pomiritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
помириться Hoàn thành
- Xem мириться 1.
Tham khảo[sửa]
- "помириться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)