Bước tới nội dung

помниться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

помниться Thể chưa hoàn thành

  1. (Còn) Nhớ.
    мне помниться этот день — tôi còn nhớ ngày hôm ấy
  2. :
    помниться в знач. вводн. сл. — còn nhớ là, hồi trước

Tham khảo[sửa]