помногу
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помногу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomnógu |
khoa học | pomnogu |
Anh | pomnogu |
Đức | pomnogu |
Việt | pomnogu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
помногу
- Nhiều, rất nhiều.
Tham khảo[sửa]
- "помногу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)