понятой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của понятой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponjatój |
khoa học | ponjatoj |
Anh | ponyatoy |
Đức | ponjatoi |
Việt | poniatoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
понятой gđ ((скл. как прил.) юр.)
- Người chứng kiến, người làm chứng.
Tham khảo[sửa]
- "понятой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)