пообедать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пообедать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poobédat' |
khoa học | poobedat' |
Anh | poobedat |
Đức | poobedat |
Việt | poobeđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пообедать Hoàn thành
- Xem обедать
Tham khảo
[sửa]- "пообедать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)