Bước tới nội dung

попирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

попирать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) chà đạp, giày xéo, xâm phạm, vi phạm (мж. перен. ).
    попирать чьи-л. права — chà đạp lên (giày xéo lên, xâm phạm đến, vi phạm đến) quyền lợi của ai

Tham khảo

[sửa]