Bước tới nội dung

пополуночи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

пополуночи

  1. (Lúc quá) Nửa đêm khuya.
    в три часа пополуночи — lúc ba giờ sáng

Tham khảo

[sửa]