Bước tới nội dung

попятный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

попятный

  1. :
    идти на попятный — không giữ lời, nuốt lời, phụ lời

Tham khảo

[sửa]