порабощение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порабощение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poraboščénije |
khoa học | poraboščenie |
Anh | poraboshcheniye |
Đức | poraboschtschenije |
Việt | poraboseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]порабощение gt
Tham khảo
[sửa]- "порабощение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)