порей
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poréj |
khoa học | porej |
Anh | porey |
Đức | porei |
Việt | porei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]порей gđ
- (Cây) Tỏi tây ( Allium porrum).
Tham khảo
[sửa]- "порей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)