портить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

портить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испортить) ‚(В)

  1. (приводить в негодность) làm hỏng, làm hư, làm hại, làm hư hỏng, làm hư hại.
    портить мотор — làm hỏng máy
    портить чью-л. работу — làm hỏng công việc của ai
    портить зрение — làm hỏng mắt
    испортить себе желудок — làm hỏng dạ dày của mình
    испортить жизни кому-л. — làm hỏng đời ai, làm hư hỏng cuộc đời của ai
  2. (делать неприятным) làm mất, làm xấu đi.
    портить удовольствие кому-л. — làm ai mất thú vị
    портить отношения — làm quan hệ xấu đi
  3. (оказывать дурное влияние) làm hư hỏng, làm hư đốn, làm hỏng.
    портить детей — làm hư hỏng trẻ con, làm trẻ con hư hỏng

Tham khảo[sửa]