порто-франко
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порто-франко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pórtofránko |
khoa học | porto-franko |
Anh | portofranko |
Đức | portofranko |
Việt | portophranco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
порто-франко с. нескл. торг.
- hải cảng, tự do
- (право) quyền được miễn thuế xuất nhập khẩu, quyền đặc miễn thuế quan.
Tham khảo[sửa]
- "порто-франко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)