портьера
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của портьера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | port'éra |
khoa học | port'era |
Anh | portera |
Đức | portera |
Việt | portera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
портьера gc
Tham khảo[sửa]
- "портьера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)