посватать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của посватать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posvátat' |
khoa học | posvatat' |
Anh | posvatat |
Đức | poswatat |
Việt | poxvatat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
посватать Hoàn thành
- Xem сватать
Tham khảo[sửa]
- "посватать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)