поселять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của поселять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | poselját' |
| khoa học | poseljat' |
| Anh | poselyat |
| Đức | poseljat |
| Việt | poxeliat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
поселять Thể chưa hoàn thành ((В))
- (на новые земли) di dân
- (в новые дома) đưa. . . đến ở, cho. . . đến ở.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “поселять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)